Chiếc Lồng Xương Thịt - Chương 214

 

Nhan Như Ngọc làm bộ nghiêm túc, gửi tin nhắn một lúc rồi nheo mắt cười, đứng dậy vẫy tay với Trần Tông: "Đi nào, lên trên xem một vòng."

Trần Tông cũng không khách sáo, theo Nhan Như Ngọc lên lầu. Dĩ nhiên, trong lòng đang chửi thầm: móa, nhắn tin lâu thế này, cho dù trên lầu có cả một con gấu trúc thì cũng đã bị dời đi rồi.

Tầng hai, ngoài khu vực sinh hoạt chung, còn lại đều là phòng khách và phòng ngủ.

Vừa bước lên bậc thang, Trần Tông chậm lại.

Dọc cầu thang, trên tường treo mấy bức tranh cổ. Đây là kiểu trang trí thường thấy, cũng rất hợp với phong cách chung của trà thất Trung Hoa. Lần trước đến đây, Trần Tông không để ý, nhưng bây giờ nhìn kỹ, bỗng dưng có một cảm giác kỳ lạ.

Những bức tranh cổ này, dù nét vẽ có khác nhau, nhưng đều thể hiện cùng một chủ đề—

Liêu Trai Chí Dị: Họa Bì.

Hơn nữa, bức đầu tiên trong số đó, anh thậm chí đã từng thấy ở bảo tàng. Đó là một bức tranh màu trong tập Liêu Trai Đồ Thuyết được vẽ vào thời Quang Tự triều Thanh.

Trên tranh, một ác quỷ da xanh răng nanh đang cầm bút vẽ tỉ mỉ phác họa chân dung một mỹ nhân.

Bên cạnh còn có một dòng đề từ: "Vẽ người vẽ da, khó vẽ xương"

Góc phải tranh có bút danh: "Minh Thanh Hoạt Diêm La".

Nhan Như Ngọc thấy Trần Tông đứng bất động, cũng ghé lại gần: "Sao thế, Trần huynh hứng thú với tranh à? Cha nuôi tôi thích Liêu Trai, đặc biệt mê câu chuyện Họa Bì, nên anh cũng thấy đấy, mấy bức này đều có phần đáng sợ."

Trần Tông càng nhìn càng nhận ra điểm bất thường, tim đập dữ dội, anh chỉ vào đề từ và bút danh: "Dòng chữ này, là ai viết?"

"Cha nuôi tôi chứ ai."

"Cha nuôi anh dùng bút danh 'Minh Thanh Hoạt Diêm La'?"

Nhan Như Ngọc bật cười ha hả.

Nhan lão rảnh rỗi thì thích nghịch bút mực, từ khi Trần Thiên Hải đến, hai lão già cùng sở thích, lại có thừa thời gian, ngày ngày ở bên nhau bày ra đủ thứ chuyện thừa thãi. Ví dụ như nhất quyết phải in mấy câu văn vẻ lên khăn giấy; hay như ý tưởng trang trí và đề chữ cho loạt tranh Họa Bì này.

Bút danh "Minh Thanh Hoạt Diêm La" cũng là do Trần Thiên Hải đặt giúp. Gia phả nhà họ Nhan có thể truy ngược đến cuối Minh, đầu Thanh. Cha nuôi từng sống qua cả hai triều đại này. Chữ "Hoạt Diêm La" vừa khớp với họ "Nhan", lại vừa có hàm ý "sống nhưng không chết, Diêm La chốn nhân gian". Tóm lại, cha nuôi rất thích bút danh này.

Nhưng mấy chuyện này không tiện nói thẳng với Trần Tông, nên Nhan Như Ngọc chỉ lướt qua: "Ông già ấy mà, thỉnh thoảng cũng bồng bột như thanh niên, khó tránh khỏi có chút tính khí trẻ con."

Trần Tông gượng cười: "Thế à?"

Trong mắt anh, "Minh Thanh Hoạt Diêm La" giống một câu đố chữ đầy ẩn ý hơn.

Các triều đại trong bài vè thường nhắc là "Nguyên Minh Thanh", vậy "Minh Thanh" chính là "vắng Nguyên" (vô Nguyên).

"Hoạt Diêm La"—ai quen giải đố đều biết, xưa nay ra câu đố đều phải gợi ý phạm vi đáp án. Ví dụ "Đánh năm chữ thơ Đường" nghĩa là đoán một câu thơ năm chữ đời Đường; "Đánh mục Liêu Trai" nghĩa là đoán tên một truyện trong Liêu Trai Chí Dị.

Vậy "Hoạt Diêm La" khiến Trần Tông liên tưởng ngay đến một nhân vật trong Thủy Hử Truyện—Nguyễn Tiểu Thất, biệt danh chính là "Hoạt Diêm La".

"Vô Nguyên" + "Nguyễn Tiểu Thất" = Nguyễn Tiểu Thất - Nguyên = 阝 + 小 + 七

= Trần (陈).

Lẽ nào lại giống mấy câu văn trên khăn giấy? Danh nghĩa thì là bút tích của Nhan lão, nhưng kỳ thực, người muốn truyền đạt thông điệp lại là ông nội Trần Thiên Hải?

Anh bước lên bậc thang, đến trước bức tranh thứ hai, tìm một cái cớ hợp lý: "Không ngờ chữ của lão gia lại đẹp thế, tranh cũng thật xuất sắc."

Nhan Như Ngọc buồn cười: "Không vội lên lầu nữa à?"

Trần Tông thờ ơ đáp: "Gấp gì, tầng hai vẫn ở đó, đâu có chạy mất."

Bức thứ hai cũng là tranh minh họa Họa Bì. Chuyện này quá nổi tiếng, nhiều danh họa từng vẽ lại.

Lần này, câu đề từ là: "Vật là người không, mọi sự đều kết thúc."

Bức trước câu "Vẽ người vẽ da, khó vẽ xương" còn khá sát với nội dung, nhưng câu này thì…

Trần Tông chỉ dòng chữ, hỏi Nhan Như Ngọc: "Sao lại có thơ từ đời Tống của Lý Thanh Chiếu trên tranh Liêu Trai thời Thanh?"

Nhan Như Ngọc không thấy lạ: "Rất hợp với chủ đề mà, đã Họa Bì rồi, nghĩa là khoác lên lớp da người khác, đương nhiên là 'người không còn như trước'."

Trần Tông gật gù.

Tranh vẫn xoay quanh Họa Bì, nhưng dòng đề chữ lại đổi thành:

"Xưa nay chỉ thấy quỷ vẽ da, ai tin Vương Sinh thực sự hoàn dương?"

Anh nhìn Nhan Như Ngọc: "Câu này lại có ý gì?"

Nhan Như Ngọc đáp: "Họa Bì thì anh từng nghe rồi chứ? Chàng thư sinh bị hại tên là Vương Sinh. Nhưng kết truyện lại là cái kết có hậu, cậu ta được đạo sĩ cứu sống. Cha nuôi tôi cho rằng thế vô lý, đó chỉ là tác giả cố tình viết thêm để có một kết thúc đẹp thôi. Trong câu chuyện thực tế, Vương Sinh đã chết, không thể sống lại."

Xem hết ba bức tranh cổ, hai người cũng gần lên đến tầng hai.

Vừa bước lên, đập vào mắt là một bức tranh khổ lớn treo ngay phòng khách tầng hai.

Phong cách vẽ khá giống ba bức trước, vẫn thuộc hội họa Minh - Thanh, nhưng đây không còn là Họa Bì. Các câu chuyện khác nhau được vẽ chung trên một bức lớn, tạo thành một hệ thống.

Bên phải có một tiêu đề lớn: "Tranh Khuyến Vận Đạo".

Xem ra đây là loại tranh mang ý nghĩa giáo huấn, nhắc nhở con người, tương tự như Tỉnh Thế Hằng Ngôn.

Trình tự đọc là từ phải qua trái, theo lối cổ.

Bức đầu tiên vẽ một viên quan mặc triều phục quỳ trên đất, mặt mày xu nịnh. Trước mặt hắn là một đao phủ tay cầm đao, bên cạnh còn có một võ tướng vận trang phục dị tộc, vẻ mặt hống hách.

Bên lề có dòng chữ nhỏ: "Cầu sống, vận mạt."

Ý đại khái là: Người không có tiết khí, chỉ biết cầu sống tạm bợ, vận mệnh tất nhiên sẽ suy tàn.

Nhan Như Ngọc thấy Trần Tông lại đứng yên bất động, không khỏi ngạc nhiên:

"Trần huynh, huynh có hứng thú với mấy bức tranh này đến thế sao?"

Những bức tranh này, y đã ra vào nhìn không biết bao nhiêu lần trong suốt bao năm qua, toàn là mấy câu giáo huấn cũ rích, chẳng có gì đặc biệt.

Trần Tông hừ lạnh một tiếng, nói:

"Nhan huynh, huynh chưa từng nghiên cứu tranh à? Huynh không thấy phong cách tranh này rất quen thuộc sao? Nó mang đậm phong cách của Bát Đại Sơn Nhân cuối Minh đầu Thanh, đặc biệt là đôi mắt nhân vật—hoàn toàn theo bút pháp của ông ta, vừa có vẻ điên cuồng giả tạo, vừa mang theo tiếc nuối khôn nguôi. Huynh thử nhìn kỹ xem."

Câu này thực ra là bịa đặt. Tranh của Bát Đại Sơn Nhân, anh cũng chỉ từng tình cờ thấy qua khi mua đồ trong cửa hàng, nghe người ta giới thiệu vài câu, giờ thì lấy ra làm màu.

Nhan Như Ngọc vốn chẳng nghiên cứu về Bát Đại Sơn Nhân, nhưng trong lòng lại thắc mắc:

Lúc nãy còn nôn nóng lên lầu, giờ lại viện cớ xem tranh để kéo dài thời gian. Tên này đang giở trò gì đây?

Bức thứ hai vẽ một kẻ gian xảo đang túm lấy một thương nhân lương thiện, tay phải giơ cao con dao sắc, có vẻ sắp ra tay. Bên lề có dòng chữ nhỏ: "Hại người, vận bại."

Bức thứ ba và thứ tư cũng tương tự, một bức vẽ kẻ giàu có nhẫn tâm, ngược đãi gia nhân; bức còn lại vẽ kẻ nắm quyền cao vì tư lợi mà khiến dân chúng lầm than. Đề chữ lần lượt là: "Ngược đãi sinh linh, vận nát." và "Hủy hoại sinh linh, vận sụp."

Trần Tông ngồi xuống ghế sô-pha, sắc mặt không tốt lắm, buột miệng nói:

"Nhà anh treo mấy thứ này làm gì? Nhìn lâu thấy rờn rợn."

Nhan Như Ngọc đồng tình. Thông thường, tranh chữ treo trong nhà đều là non sông gấm vóc, rồng phượng mẫu đơn, toát lên khí thế phú quý. Hiếm có ai treo loại tranh gây khó chịu này trên tường. Nhưng nói đi cũng phải nói lại, với thân phận của cha nuôi anh, thích thể loại tranh quái dị huyền bí này cũng hợp lý thôi.

Anh nhún vai, hời hợt nói:

"Mỗi người mỗi gu mà. Sao thế, xem vài bức tranh thôi mà cũng làm anh mệt rồi à?"

Trần Tông nở một nụ cười trêu tức:

"Không phải, chỉ là anh đã nhắn tin báo trước rồi, vậy thì tôi có lên cũng chẳng gặp được người muốn gặp. Thế thì chi bằng cứ ở đây ngắm tranh còn hơn, đúng không?"

Nói rồi, anh thở dài một hơi, ngả đầu ra sau, cánh tay dang rộng trên thành ghế, làm bộ như vừa xem tranh mệt mỏi lắm.

Tranh "Thanh âm khuyên nhủ, vận đạo đồ" cũng giấu một câu đố, nhưng không theo cách tách chữ thông thường, mà là theo phép ghép thanh.

Cách giải loại câu đố này là tìm từ đồng âm của thanh mẫu và vận mẫu, rồi ghép chúng lại thành chữ. Hai chữ "Thanh" (声) và "Vận" (运) trong tiêu đề chính là gợi ý rõ ràng.

"Cầu sống (Thanh) vận mạt (Vận)": Thanh mẫu của "Cầu" (偷) là t, vận mẫu của "Mạt" (贬) là ian, ghép lại thành Tian (Thiên, 天).

Tương tự:

  • Hại người, vận bại → H (害) + ai (败) = Hải (海).
  • Ngược đãi sinh linh, vận nát → N (虐) + an (烂) = Nan (难).
  • Hủy hoại sinh linh, vận sụp → H (毁) + ui (溃) = Hồi (回).

Đáp án là: Thiên Hải nan hồi (Thiên Hải khó quay về).

Ông nội Trần Thiên Hải chắc chắn đã từng sống ở nhà họ Nhan một thời gian không ngắn.

Hơn nữa, ông không bị giam giữ, có thể tự do ra vào, nên mới có thể để lại nhiều dấu vết như vậy một cách kín đáo mà khắp nơi đều có.

Gần như biến cả trà thất thành một bức tranh khổng lồ để tùy ý vẽ vời.

Nhưng... những thông điệp này rốt cuộc muốn truyền đạt điều gì?

Nhan Như Ngọc cười ha hả.

Anh cũng ngồi xuống ghế sô-pha, tỏ vẻ bị tổn thương sâu sắc:

"Trần huynh, anh đúng là lấy bụng tiểu nhân đo lòng quân tử rồi! Tôi nói thật nhé, nhiều khi sự việc phát triển theo hướng ngoài dự đoán lắm đấy."

"Lầu trên có bốn phòng ngủ, phòng chính là của cha nuôi tôi, phòng phụ là của tôi. Ngoài ra còn hai phòng khách—chính là hai phòng cuối hành lang."

"Anh tự đi gõ cửa đi, tôi không đi cùng đâu."

 

Hãy để lại chút cảm nghĩ khi đọc xong truyện để tác giả và nhóm dịch có động lực hơn bạn nhé <3